Menu
Home
What's new
Latest activity
Authors
Diễn đàn
Bài viết mới
Tìm chủ đề
Có gì mới
Bài viết mới
Hoạt động mới nhất
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Bài viết mới
Tìm chủ đề
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Home
Diễn đàn
RAO VẶT - QUẢNG CÁO : Top Diễn Đàn Rao Vặt
Rao Vặt - Mua Bán : Top Diễn Đàn Rao Vặt
Gợi ý 50+ tên Zalo tiếng Trung hay cho nam & nữ
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Trả lời chủ đề
Nội dung
<blockquote data-quote="taivinazalo" data-source="post: 13990" data-attributes="member: 806"><p style="text-align: left">Bạn đang làm việc với các đối tác người Trung Quốc. Bạn có người thân, bạn bè bên Trung. Cần gợi ý một <a href="https://vinazalo.com/goi-y-50-ten-zalo-tieng-trung-hay-cho-nam-nu/" target="_blank">tên Zalo tiếng Trung</a> để tạo sự gần gũi, thiện cảm. *** viết này, admin sẽ gợi ý cho bạn một số tên để dùng làm name tài khoản Zalo. Ngoài avatar & banner ảnh bìa Zalo thì tên nick Zalo đóng vai trò quan trọng nhằm gây ấn tượng cho đối tác trên Zalo. Cùng mình khám phá chi tiết nhé!</p><p></p><p style="text-align: center"><img src="https://vinazalo.com/wp-content/uploads/2025/04/ten-zalo-tieng-trung-6.png.webp" alt="" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /></p><p style="text-align: center"><em>Gợi ý 50+ tên Zalo tiếng Trung hay cho nam & nữ</em></p></p> <p style="text-align: center"><h3 style="text-align: left">Tên Zalo tiếng Trung Quốc thể hiện sự mạnh mẽ</h3></p> <ul style="text-align: center"> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Sức mạnh – 力量 (Lìliàng)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Quyết tâm – 决心 (Juécè)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Dũng cảm – 勇敢 (Yǒnggǎn)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Kiên cường – 坚强 (Jiānqiáng)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Nỗ lực – 努力 (Nǔlì)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Uy quyền – 权威 (Quánwēi)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Bất khuất – 不屈 (Bùqū)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Tự tin – 自信 (Zìxìn)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Vững chãi – 稳固 (Wěngù)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hùng mạnh – 强大 (Qiángdà)</p> </li> </ul> <p style="text-align: center"><h3 style="text-align: left">Tên nick Zalo thể hiện sự đáng yêu, xinh đẹp</h3></p> <ul style="text-align: center"> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Đáng yêu – 可爱 (Kě’ài)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Xinh đẹp – 美丽 (Měilì)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Dễ thương – 萌 (Méng)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Quyến rũ – 迷人 (Mírén)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Tươi tắn – 清新 (Qīngxīn)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Ngọt ngào – 甜美 (Tiánměi)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hiền lành – 温柔 (Wēnróu)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Lộng lẫy – 艳丽 (Yànlì)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Thanh tú – 清秀 (Qīngxiù)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Dịu dàng – 柔美 (Róuměi)</p> </li> </ul> <p style="text-align: center"><h3 style="text-align: left">Tên Zalo tiếng Trung dành cho nữ theo các loài hoa</h3></p> <p style="text-align: center"><img src="https://vinazalo.com/wp-content/uploads/2025/04/Ten-Zalo-Tieng-Trung-2.png.webp" alt="tên Zalo tiếng Trung" class="fr-fic fr-dii fr-draggable " style="" /></p><p style="text-align: center"></p></p> <p style="text-align: center"><em>Tên Zalo tiếng Trung dành cho nữ</em></p> <ul style="text-align: center"> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hoa hồng – 玫瑰 (Méiguī)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hoa lan – 兰花 (Lánhuā)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hoa cúc – 菊花 (Júhuā)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hoa sen – 莲花 (Liánhuā)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hoa hướng dương – 向日葵 (Xiàngrìkuí)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hoa tulip – 郁金香 (Yùjīnxiāng)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hoa mẫu đơn – 牡丹 (Mǔdān)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hoa đào – 桃花 (Táohuā)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hoa mai – 梅花 (Méihuā)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hoa phong lan – 蝴蝶兰 (Húdiélán)</p> </li> </ul> <p style="text-align: center"><h3 style="text-align: left">Nick Zalo tiếng Trung dành cho nam theo linh vật mạnh mẽ</h3></p> <ul style="text-align: center"> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Sư tử – 狮子 (Shīzi)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hổ – 老虎 (Lǎohǔ)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Voi – 大象 (Dàxiàng)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Gấu – 熊 (Xióng)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Báo – 豹 (Bào)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Đại bàng – 鹰 (Yīng)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Cá mập – 鲨鱼 (Shāyú)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Trâu – 水牛 (Shuǐniú)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Rồng – 龙 (Lóng)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Ngựa – 马 (Mǎ)</p> </li> </ul> <p style="text-align: center"><h3 style="text-align: left">Tên tài khoản Zalo tiếng trung hài hước</h3></p> <p style="text-align: center"> <ul> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Lầy – 搞乱 (Gǎoluàn)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Bựa – 恶搞 (Ègǎo)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Tấu hài – 搞笑 (Gǎoxiào)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Nhây – 黏糊 (Niánhú)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Cù lần – 笨蛋 (Bèndàn)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Hề – 小丑 (Xiǎochǒu)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Đơ – 呆 (Dāi)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Xàm – 胡说 (Hú shuō)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Bá cháy – 超爆笑 (Chāo bàoxiào)</p> </li> <li data-xf-list-type="ul"><p style="text-align: left">Lố – 夸张 (Kuāzhāng)</p> </li> </ul> <p style="text-align: left">Trên đây là danh sách các nick name Zalo tiếng Trung để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích được cho bạn. Một số lưu ý khi đổi tên Zalo: Bạn cần phải tuân thủ chỉnh sách của Zalo (Ví dụ: Tên không được chứ chữ Zalo, tên trùng mật khẩu, ..v.v..)</p> <p style="text-align: left"></p> <p style="text-align: left"></p> <p style="text-align: left">Phần mềm Vina Zalo – Giải pháp Zalo Marketing tự động</p> <p style="text-align: left">Liên hệ hỗ trợ trải nghiệm miễn phí</p> <p style="text-align: left">Hotline/Zalo: 0338.396.345</p> <p style="text-align: left">Website: Vinazalo.com</p> </p></blockquote><p></p>
[QUOTE="taivinazalo, post: 13990, member: 806"] [LEFT]Bạn đang làm việc với các đối tác người Trung Quốc. Bạn có người thân, bạn bè bên Trung. Cần gợi ý một [URL='https://vinazalo.com/goi-y-50-ten-zalo-tieng-trung-hay-cho-nam-nu/']tên Zalo tiếng Trung[/URL] để tạo sự gần gũi, thiện cảm. *** viết này, admin sẽ gợi ý cho bạn một số tên để dùng làm name tài khoản Zalo. Ngoài avatar & banner ảnh bìa Zalo thì tên nick Zalo đóng vai trò quan trọng nhằm gây ấn tượng cho đối tác trên Zalo. Cùng mình khám phá chi tiết nhé![/LEFT] [CENTER][IMG]https://vinazalo.com/wp-content/uploads/2025/04/ten-zalo-tieng-trung-6.png.webp[/IMG] [CENTER][I]Gợi ý 50+ tên Zalo tiếng Trung hay cho nam & nữ[/I][/CENTER] [HEADING=2][LEFT]Tên Zalo tiếng Trung Quốc thể hiện sự mạnh mẽ[/LEFT][/HEADING] [LIST] [*][LEFT]Sức mạnh – 力量 (Lìliàng)[/LEFT] [*][LEFT]Quyết tâm – 决心 (Juécè)[/LEFT] [*][LEFT]Dũng cảm – 勇敢 (Yǒnggǎn)[/LEFT] [*][LEFT]Kiên cường – 坚强 (Jiānqiáng)[/LEFT] [*][LEFT]Nỗ lực – 努力 (Nǔlì)[/LEFT] [*][LEFT]Uy quyền – 权威 (Quánwēi)[/LEFT] [*][LEFT]Bất khuất – 不屈 (Bùqū)[/LEFT] [*][LEFT]Tự tin – 自信 (Zìxìn)[/LEFT] [*][LEFT]Vững chãi – 稳固 (Wěngù)[/LEFT] [*][LEFT]Hùng mạnh – 强大 (Qiángdà)[/LEFT] [/LIST] [HEADING=2][LEFT]Tên nick Zalo thể hiện sự đáng yêu, xinh đẹp[/LEFT][/HEADING] [LIST] [*][LEFT]Đáng yêu – 可爱 (Kě’ài)[/LEFT] [*][LEFT]Xinh đẹp – 美丽 (Měilì)[/LEFT] [*][LEFT]Dễ thương – 萌 (Méng)[/LEFT] [*][LEFT]Quyến rũ – 迷人 (Mírén)[/LEFT] [*][LEFT]Tươi tắn – 清新 (Qīngxīn)[/LEFT] [*][LEFT]Ngọt ngào – 甜美 (Tiánměi)[/LEFT] [*][LEFT]Hiền lành – 温柔 (Wēnróu)[/LEFT] [*][LEFT]Lộng lẫy – 艳丽 (Yànlì)[/LEFT] [*][LEFT]Thanh tú – 清秀 (Qīngxiù)[/LEFT] [*][LEFT]Dịu dàng – 柔美 (Róuměi)[/LEFT] [/LIST] [HEADING=2][LEFT]Tên Zalo tiếng Trung dành cho nữ theo các loài hoa[/LEFT][/HEADING] [IMG alt="tên Zalo tiếng Trung"]https://vinazalo.com/wp-content/uploads/2025/04/Ten-Zalo-Tieng-Trung-2.png.webp[/IMG] [CENTER][/CENTER] [I]Tên Zalo tiếng Trung dành cho nữ[/I] [LIST] [*][LEFT]Hoa hồng – 玫瑰 (Méiguī)[/LEFT] [*][LEFT]Hoa lan – 兰花 (Lánhuā)[/LEFT] [*][LEFT]Hoa cúc – 菊花 (Júhuā)[/LEFT] [*][LEFT]Hoa sen – 莲花 (Liánhuā)[/LEFT] [*][LEFT]Hoa hướng dương – 向日葵 (Xiàngrìkuí)[/LEFT] [*][LEFT]Hoa tulip – 郁金香 (Yùjīnxiāng)[/LEFT] [*][LEFT]Hoa mẫu đơn – 牡丹 (Mǔdān)[/LEFT] [*][LEFT]Hoa đào – 桃花 (Táohuā)[/LEFT] [*][LEFT]Hoa mai – 梅花 (Méihuā)[/LEFT] [*][LEFT]Hoa phong lan – 蝴蝶兰 (Húdiélán)[/LEFT] [/LIST] [HEADING=2][LEFT]Nick Zalo tiếng Trung dành cho nam theo linh vật mạnh mẽ[/LEFT][/HEADING] [LIST] [*][LEFT]Sư tử – 狮子 (Shīzi)[/LEFT] [*][LEFT]Hổ – 老虎 (Lǎohǔ)[/LEFT] [*][LEFT]Voi – 大象 (Dàxiàng)[/LEFT] [*][LEFT]Gấu – 熊 (Xióng)[/LEFT] [*][LEFT]Báo – 豹 (Bào)[/LEFT] [*][LEFT]Đại bàng – 鹰 (Yīng)[/LEFT] [*][LEFT]Cá mập – 鲨鱼 (Shāyú)[/LEFT] [*][LEFT]Trâu – 水牛 (Shuǐniú)[/LEFT] [*][LEFT]Rồng – 龙 (Lóng)[/LEFT] [*][LEFT]Ngựa – 马 (Mǎ)[/LEFT] [/LIST] [HEADING=2][LEFT]Tên tài khoản Zalo tiếng trung hài hước[/LEFT][/HEADING] [LIST] [*][LEFT]Lầy – 搞乱 (Gǎoluàn)[/LEFT] [*][LEFT]Bựa – 恶搞 (Ègǎo)[/LEFT] [*][LEFT]Tấu hài – 搞笑 (Gǎoxiào)[/LEFT] [*][LEFT]Nhây – 黏糊 (Niánhú)[/LEFT] [*][LEFT]Cù lần – 笨蛋 (Bèndàn)[/LEFT] [*][LEFT]Hề – 小丑 (Xiǎochǒu)[/LEFT] [*][LEFT]Đơ – 呆 (Dāi)[/LEFT] [*][LEFT]Xàm – 胡说 (Hú shuō)[/LEFT] [*][LEFT]Bá cháy – 超爆笑 (Chāo bàoxiào)[/LEFT] [*][LEFT]Lố – 夸张 (Kuāzhāng)[/LEFT] [/LIST] [LEFT]Trên đây là danh sách các nick name Zalo tiếng Trung để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích được cho bạn. Một số lưu ý khi đổi tên Zalo: Bạn cần phải tuân thủ chỉnh sách của Zalo (Ví dụ: Tên không được chứ chữ Zalo, tên trùng mật khẩu, ..v.v..) Phần mềm Vina Zalo – Giải pháp Zalo Marketing tự động Liên hệ hỗ trợ trải nghiệm miễn phí Hotline/Zalo: 0338.396.345 Website: Vinazalo.com[/LEFT][/CENTER] [/QUOTE]
Tên
Mã xác nhận
Vui lòng ra google tìm " Cài win online" vào web (https://tinhocviệt.../) kéo xuống cuối website copy số "MÃ ĐĂNG KÝ" dán câu trả lời
Gửi trả lời
Home
Diễn đàn
RAO VẶT - QUẢNG CÁO : Top Diễn Đàn Rao Vặt
Rao Vặt - Mua Bán : Top Diễn Đàn Rao Vặt
Gợi ý 50+ tên Zalo tiếng Trung hay cho nam & nữ
Top